Có 1 kết quả:

海水不可斗量 hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄡˇ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 人不可貌相,海水不可斗量[ren2 bu4 ke3 mao4 xiang4 , hai3 shui3 bu4 ke3 dou3 liang2]

Bình luận 0